ordbok georgiska - vietnames

ქართული - Tiếng Việt

დარწმუნებული ვარ på vietnamesiska:

1. tự tin


Anh ta tự tin vì sự lựa chọn của mình.
Anh ta luôn tự tin trong mọi thứ mình làm.

2. chắc chắn


Tôi chắc chắn anh ấy yêu bạn.