ordbok japansk - vietnames

日本語, にほんご - Tiếng Việt

音楽 på vietnamesiska:

1. âm nhạc âm nhạc



Vietnamesiska ord "音楽"(âm nhạc) kommer i set:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Nhật
ベトナム語で 学校の科目