ordbok grekisk - vietnames

ελληνικά - Tiếng Việt

συντηρώ på vietnamesiska:

1. duy trì duy trì


Nó không dễ để duy trì cùng nhịp điệu trong nhiều giờ.
Nó không dễ để duy trì cungf nhịp điệu trong nhiều giờ.