ordbok grekisk - vietnames

ελληνικά - Tiếng Việt

εκμαγείο på vietnamesiska:

1. khuôn khuôn


Tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu!
Tôi nhớ khuôn mặt của người đàn ông nhưng không nhớ tên ông ta.